Có 2 kết quả:
厉目而视 lì mù ér shì ㄌㄧˋ ㄇㄨˋ ㄦˊ ㄕˋ • 厲目而視 lì mù ér shì ㄌㄧˋ ㄇㄨˋ ㄦˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cut sb a severe look (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cut sb a severe look (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh